Có 2 kết quả:

強硬 qiáng yìng ㄑㄧㄤˊ ㄧㄥˋ强硬 qiáng yìng ㄑㄧㄤˊ ㄧㄥˋ

1/2

Từ điển phổ thông

cứng cỏi, dẻo dai, cứng chắc

Từ điển Trung-Anh

(1) tough
(2) unyielding
(3) hard-line

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

cứng cỏi, dẻo dai, cứng chắc

Từ điển Trung-Anh

(1) tough
(2) unyielding
(3) hard-line

Bình luận 0